Có 2 kết quả:
說著玩 shuō zhe wán ㄕㄨㄛ ㄨㄢˊ • 说着玩 shuō zhe wán ㄕㄨㄛ ㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say sth for fun
(2) to be kidding
(3) to joke around
(2) to be kidding
(3) to joke around
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say sth for fun
(2) to be kidding
(3) to joke around
(2) to be kidding
(3) to joke around
Bình luận 0